Không có bình luận nào
Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 12,000 BTu/h (F-AR13TYGCDW20)
8.650.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
- 1
Bảo hành toàn bộ sản phẩm 2 năm, Máy nén 10 năm
- 2
Thùng điều hoà có: Cục nóng, cục lạnh
- 3
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 4
Số tổng đài bảo hành Samsung: 1800 588 889
Sản phẩm: Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 12,000 BTu/h (F-AR13TYGCDW20)
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Máy điều hòa Samsung Digital Inverter WindFree™ 12,000 BTU (F-AR13TYGCDW20) là dòng máy lạnh nổi tiếng nhất của Samsung. Có thiết kế tinh tế, trang nhã và công suất làm át tốt đây xứng đáng là dòng điều hòa đánh có trong mỗi gia đình Việt trong những ngày hừ oi bức. Ngày hôm nay hãy cùng Trần Đình tìm hiểu kĩ hơn về dòng sản phẩm này nhé!
Mục lục
- 1
- 2 Công Nghệ WindFree™ đầu tiên trên thế giới
- 3 Máy lạnh Samsung AR13TYGCDW20 -Bộ lọc Tri-Care
- 4 Động cơ Digital Inverter Boost
- 5 Máy lạnh Samsung 12000 inverter-Bộ lọc Easy Filter Plus
- 6 Tính năng Auto Clean được trang bị trên máy lạnh samsung F-AR13TYGCDW20
- 7 Điều hòa Samsung Digital Inverter WindFree™-Công nghệ Triple Protector Plus
- 8 Công nghệ chống ăn mòn DuraFin™ của Máy lạnh Samsung AR13TYGCDW20
- 9 Chất làm lạnh R32-Thân thiện với môi trường
- 10 Thông số kỹ thuật của máy lạnh samsung digital inverter F-AR13TYGCDW20
- 11 Mua điều hòa samsung giá rẻ F-AR13TYGCDW20 ở đâu?
Công Nghệ WindFree™ đầu tiên trên thế giới
Máy lạnh Samsung Inverter F-AR13TYGCDW20 có nhiều ưu điểm hơn so với các loại điều hòa thông thường. Ngoài khả năng làm lạnh nhanh chóng, sản phẩm còn được trang bị chế độ WindFree™ không gió buốt thổi trực tiếp. Việc chuyển đổi chế độ này chỉ đơn giản bằng một thao tác trên remote. Với chế độ này, không khí mát lạnh sẽ được phân phối qua 23.000 lỗ nhỏ, giúp hạn chế sự tác động của gió trực tiếp lên người dùng trong phòng, đồng thời vẫn đảm bảo nhiệt độ mát lạnh tối ưu cho phòng.
Máy lạnh Samsung AR13TYGCDW20 -Bộ lọc Tri-Care
Được chứng nhận bởi tổ chức quốc tế ITEA và Intertek, bộ lọc Tri-Care trên điều hòa Samsung có khả năng lọc 99% virus, vi khuẩn, bụi siêu mịn và tác nhân gây dị ứng, giữ không khí luôn trong lành hoàn hảo.
Động cơ Digital Inverter Boost
Máy lạnh Samsung F-AR13TYGCDW20 được trang bị công nghệ Digital Inverter Boost ưu việt giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả lên đến 77%* và duy trì ổn định nhiệt độ mong muốn. Với nam châm neodymium và bộ giảm âm kép Twin Tube Muffler, máy hoạt động yên tĩnh, êm ái và bền lâu.
Máy lạnh Samsung 12000 inverter-Bộ lọc Easy Filter Plus
Bộ lọc Easy Filter Plus được thiết kế nằm ở phía trên của điều hòa, giúp dễ dàng tháo rời để làm sạch. Điều này giúp cho điều hòa hoạt động hiệu quả hơn. Bộ lọc này được làm bằng lớp lưới dày, giữ cho bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ. Ngoài ra, lớp phủ chống vi khuẩn còn bảo vệ bạn khỏi các chất gây ô nhiễm nguy hiểm có trong không khí.
Tính năng Auto Clean được trang bị trên máy lạnh samsung F-AR13TYGCDW20
Tiết kiệm tối ưu thời gian và công sức vệ sinh thiết bị. Sau khi hoạt động, tính năng Auto Clean sẽ tự động làm khô bộ trao đổi nhiệt bằng quy trình 3 bước nghiêm ngặt. Loại bỏ ẩm ướt bằng cách thổi khí từ 10 đến 30 phút, nhờ đó ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn và mùi hôi.
Điều hòa Samsung Digital Inverter WindFree™-Công nghệ Triple Protector Plus
Bạn có thể an tâm tận hưởng hiệu suất bền bỉ của điều hòa Samsung trước mọi thách thức về môi trường. Với công nghệ bộ ba bảo vệ Triple Protector Plus, điều hòa có khả năng ngăn chặn hư hỏng do tăng áp hoặc dao động dòng điện mà không cần sử dụng ổn áp gắn rời*. Ngoài ra, lớp phủ chống ăn mòn còn bảo vệ hiệu quả bình ngưng tụ và buồng máy của điều hòa trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
(*ghi chú: ổn áp gắn rời: một thiết bị tách rời được dùng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi các tác động của tăng áp hoặc dao động dòng điện)
Công nghệ chống ăn mòn DuraFin™ của Máy lạnh Samsung AR13TYGCDW20
Công nghệ chống ăn mòn Durafin™ trên chiếc điều hòa 12000 này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ trao đổi nhiệt với chất liệu thiết kế dày và đặc hơn cùng lớp phủ cải tiến giúp ngăn ngừa tối đa quá trình ăn mòn. Khả năng tuyệt vời này đã đạt chuẩn kiểm nghiệm sự ăn mòn trong môi trường nước biển axit axetic (theo chuẩn SWAAT) trong hơn 100 ngày*.
Chất làm lạnh R32-Thân thiện với môi trường
Điều hoà samsung F-AR13TYGCDW20 sử dụng chất làm lạnh R32 thế hệ mới giúp hạn chế tác động lên tầng ozone, từ đó ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu hiệu quả hơn so với chất làm lạnh R22 hoặc R410A thông thường. Bảo vệ Trái Đất, kiểm soát tình trạng biến đổi khí hậu với giải pháp thân thiện môi trường* từ Samsung.
Thông số kỹ thuật của máy lạnh samsung digital inverter F-AR13TYGCDW20
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW
- EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Không gian (m2)
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, Btu/hr)4,500 ~ 14,000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, kW)1.32 ~ 4.1 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)9.60 Btu/hW
- CSPF4.90
- Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)38 / 21 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)50 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1250 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)8.0 A
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.5 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.7 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R32
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.5 kg
- Refrigerant (Charging, tCO2e)0.34 tCO2e
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes
Mua điều hòa samsung giá rẻ F-AR13TYGCDW20 ở đâu?
Nếu như bạn đang tìm mua máy lạnh samsung giá rẻ F-AR13TYGCDW20 ưng ý để chuẩn bị cho mùa nóng đang tới gần. Thì máy lạnh Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ sẽ là một lựa chọn rất đáng để cân nhắc. Nếu bạn muốn trải nghiệm ngay những tính năng tuyệt vời của chiếc máy lạnh Samsung. Hãy đến với Điện máy Trần Đình đễ sở hữu các sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn niềm nở chào đón mọi khách hàng với sự phục vụ tận tình nhất. Cảm ơn bạn đã luôn đồng hành cùng Trần Đình.
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,500 ~ 14,000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.32 ~ 4.1 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,500 ~ 14,000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.32 ~ 4.1 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)9.60 Btu/hW |
CSPF4.90 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)38 / 21 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)50 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1250 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)8.0 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*550*331 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)10.5 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)21.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)9.2 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)19.4 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)120 / 248 / 280 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.5 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.7 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.5 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.34 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
PM 1.0 FilterNo |
Tri Care FilterYes |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
Motion Detect SensorNo |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Điều ChỉnhNo |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,500 ~ 14,000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.32 ~ 4.1 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)12000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,500 ~ 14,000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)3.52 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.32 ~ 4.1 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)2.81 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)9.60 Btu/hW |
CSPF4.90 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)38 / 21 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)50 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1250 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)8.0 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*550*331 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)10.5 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)21.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)9.2 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)19.4 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)120 / 248 / 280 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.5 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.7 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.5 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.34 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
PM 1.0 FilterNo |
Tri Care FilterYes |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
Motion Detect SensorNo |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Điều ChỉnhNo |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa SamSung【Nguyên nhân, cách khắc phục】
24/09/2022
2008 views
Điều hoà, máy lạnh Samsung có tốt không? Nên mua loại nào...
25/09/2022
1239 views
Máy lạnh samsung kêu to khi hoạt động
22/02/2023
1030 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Samsung chi tiết dành cho...
17/02/2023
933 views
Quạt điều hoà samsung không chạy?
21/02/2023
914 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa SamSung【Nguyên nhân, cách khắc phục】
24/09/2022
2008 views
Điều hoà, máy lạnh Samsung có tốt không? Nên mua loại nào...
25/09/2022
1239 views
Máy lạnh samsung kêu to khi hoạt động
22/02/2023
1030 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Samsung chi tiết dành cho...
17/02/2023
933 views
Quạt điều hoà samsung không chạy?
21/02/2023
914 views
8650000
Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 12,000 BTu/h (F-AR13TYGCDW20)
Trong kho
Nguyễn Hải Triều
Sau 8 ngày sử dụng, quyết định cho 5 sao, hàng mới đẹp bềnmà giá lại rẻ hơn hẳn mấy siêu thị lớn ngoài
Nguyễn Ngọc Thùy Duyên
Miễn phí ship là mk thích lắm vì mk ở xa, mà shop còn miễn phí luôn lăp đặt tiết kiệm được bn tiền luôn ý
Thùy Chi
Sản phẩm và dịch vụ tốt .hiện tại máy hoạt động bình thường.nếu có chụt chặc gì sẽ liên hệ sau.